Có 2 kết quả:
宾客 bīn kè ㄅㄧㄣ ㄎㄜˋ • 賓客 bīn kè ㄅㄧㄣ ㄎㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) guests
(2) visitors
(2) visitors
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) guests
(2) visitors
(2) visitors
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0